Hệ thống lọc nước giếng khoan là một giải pháp hiệu quả để cải thiện chất lượng nước ngầm, loại bỏ các chất ô nhiễm như sắt, mangan, asen, vi khuẩn và các tạp chất khác. Hệ thống lọc nước giếng khoan có thể được thiết kế theo nhu cầu và quy mô của từng hộ gia đình hoặc khu công nghiệp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về sơ đồ, quy trình và ứng dụng của hệ thống lọc nước giếng khoan.
Sơ đồ hệ thống lọc nước giếng khoan
Một hệ thống lọc nước giếng khoan cơ bản gồm có các thành phần sau:
– Máy bơm nước: Dùng để bơm nước từ giếng khoan lên bể chứa hoặc giàn phun mưa.
– Bể chứa: Dùng để chứa nước giếng khoan trước khi được lọc. Bể chứa có thể là bể xây, bể nhựa hoặc bể inox tùy theo điều kiện của mỗi gia đình.
– Giàn phun mưa: Dùng để phun nước giếng khoan thành những giọt nhỏ để tăng diện tích tiếp xúc với không khí, oxy hóa các kim loại nặng trong nước.
– Bể lọc: Dùng để lọc nước giếng khoan qua các vật liệu lọc như cát, than hoạt tính, cát mangan, zeolit… Bể lọc có thể là bể xây hoặc bể nhựa tùy theo công suất và kích thước.
– Ống lọc: Dùng để dẫn nước từ bể lọc ra khỏi hệ thống. Ống lọc có thể là ống nhựa PVC hoặc ống inox tùy theo yêu cầu.
– Van điều khiển: Dùng để điều chỉnh áp suất và lưu lượng của nước trong hệ thống. Van điều khiển có thể là van bi, van cầu hoặc van bướm tùy theo loại ống lọc.
– Đồng hồ đo áp suất: Dùng để hiển thị áp suất của nước trong hệ thống. Đồng hồ đo áp suất có thể là đồng hồ kim hoặc đồng hồ điện tử tùy theo yêu cầu.
– Đồng hồ đo lưu lượng: Dùng để hiển thị lưu lượng của nước trong hệ thống. Đồng hồ đo lưu lượng có thể là đồng hồ xoay chiều, đồng hồ điện từ hoặc đồng hồ siêu âm tùy theo yêu cầu.
Quy trình lọc nước giếng khoan
Quy trình lọc nước giếng khoan gồm có các bước sau:
– Bước 1: Bơm nước từ giếng khoan lên bể chứa hoặc giàn phun mưa. Nếu sử dụng bể chứa, cần đảm bảo bể chứa được vệ sinh sạch sẽ và có nắp đậy để tránh bụi bẩn và côn trùng xâm nhập. Nếu sử dụng giàn phun mưa, cần đảm bảo giàn phun mưa được lắp đặt cao hơn bể lọc và có độ rộng phù hợp với diện tích bể lọc.
– Bước 2: Phun nước giếng khoan thành những giọt nhỏ để tăng diện tích tiếp xúc với không khí, oxy hóa các kim loại nặng trong nước. Quá trình này giúp loại bỏ một phần các chất như sắt, mangan, asen, thủy ngân… trong nước. Nước sau khi phun mưa sẽ chảy vào bể lọc.
– Bước 3: Lọc nước giếng khoan qua các vật liệu lọc như cát, than hoạt tính, cát mangan, zeolit… Các vật liệu lọc có tác dụng khử màu, mùi, vi khuẩn và các tạp chất khác trong nước. Các vật liệu lọc được sắp xếp theo thứ tự từ trên xuống dưới như sau: cát mangan, than hoạt tính, cát và sỏi. Cát mangan giúp khử sắt và mangan, than hoạt tính giúp khử độc, màu, mùi và các tạp chất hữu cơ, cát giúp lọc các tạp chất còn lại và sỏi giúp ngăn chặn các vật liệu lọc chảy ra ngoài theo nước.
– Bước 4: Dẫn nước từ bể lọc ra khỏi hệ thống qua ống lọc. Nước sau khi được lọc sẽ có chất lượng tốt hơn, đáp ứng tiêu chuẩn nước sinh hoạt của Bộ Y tế. Nước sau khi được lọc có thể được dùng để tắm rửa, giặt giũ, nấu ăn và uống.
Ứng dụng của hệ thống lọc nước giếng khoan
Hệ thống lọc nước giếng khoan có thể được ứng dụng cho các mục đích sau:
– Phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày của các hộ gia đình ở các vùng nông thôn hay các khu vực chưa có nguồn nước máy.
– Phục vụ cho sản xuất của các nhà máy, xí nghiệp, trang trại hay những nơi cần lượng nước lớn và chất lượng cao.
– Phục vụ cho y tế của các bệnh viện, phòng khám hay những nơi cần nguồn nước sạch và an toàn.
Kết luận
Tóm lại, hệ thống lọc nước giếng khoan là một giải pháp hiệu quả để cải thiện chất lượng nước ngầm, loại bỏ các chất ô nhiễm như sắt, mangan, asen, vi khuẩn và các tạp chất khác. Hệ thống lọc nước giếng khoan có thể được thiết kế theo nhu cầu và quy mô của từng hộ gia đình hoặc khu công nghiệp. Để biết thêm thông tin về hệ thống lọc nước giếng khoan, bạn có thể tham khảo nguồn thông tin sau: