Máy làm đá viên 500kg/ngày – Giải pháp cung cấp đá tinh khiết quy mô vừa

Máy làm đá viên 500kg

Trong bối cảnh nhu cầu sử dụng đá viên tinh khiết ngày càng tăng cao, đặc biệt tại các nhà hàng, khách sạn, quán bar, café và cơ sở chế biến thực phẩm, máy làm đá viên 500kg/ngày nổi lên như một thiết bị công nghiệp không thể thiếu. Với công suất ổn định, hiệu quả kinh tế vượt trội và khả năng chủ động nguồn cung đá sạch, model này được nhiều doanh nghiệp quy mô vừa lựa chọn. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết về đặc điểm kỹ thuật, nguyên lý hoạt động, so sánh thương hiệu, ưu – nhược điểm, chi phí vận hành, hướng dẫn bảo trì và xu hướng phát triển trong năm 2025, giúp bạn có cái nhìn toàn diện trước khi đầu tư.


Tổng quan về máy làm đá viên 500kg/ngày

Đặc điểm kỹ thuật cơ bản

Máy làm đá viên 500kg/ngày được thiết kế để hoạt động liên tục 24/24, cho sản lượng trung bình khoảng 20–21kg đá viên/giờ. Các thông số kỹ thuật tiêu biểu của máy bao gồm:

  • Công suất điện: 2000–2600W (tùy thương hiệu)

  • Điện áp: 220V/50Hz (dòng đơn pha) hoặc 380V/50Hz (dòng ba pha)

  • Kích thước đá viên: 22×22×22mm, 34×34×22mm hoặc 38×76×22mm

  • Thùng chứa đá: 180–280kg (phụ thuộc model)

  • Kích thước máy (DxRxC): Trung bình 790×900×2000mm

  • Môi chất làm lạnh: R22 hoặc R404A

  • Thời gian làm đá: Khoảng 18–25 phút/mẻ

Các thông số trên đảm bảo máy có khả năng đáp ứng lượng đá ổn định, phù hợp với nhu cầu sử dụng liên tục trong ngày của cơ sở quy mô vừa.

Nguyên lý hoạt động

Máy vận hành theo quy trình khép kín và hoàn toàn tự động:

  1. Cấp nước: Nước sạch (đã qua hệ thống lọc RO) được bơm vào máy.

  2. Lọc và tuần hoàn: Nước đi qua bộ lọc than hoạt tính, khử tạp chất trước khi dẫn vào khay làm đá.

  3. Làm lạnh và đóng băng: Dàn nóng – lạnh của máy (sử dụng gas R22/R404A) truyền nhiệt, làm đông kết lớp nước trên khuôn đá. Sau 18–25 phút, đá viên hình thành và đông cứng.

  4. Xả đá tự động: Khi đá đã đủ độ dày, hệ thống cảm biến nhiệt độ – áp suất kích hoạt cơ chế đảo ngược áp suất, đá viên tự rơi xuống thùng chứa.

  5. Lưu trữ tạm thời: Đá được giữ trong thùng bảo ôn, sẵn sàng lấy ra sử dụng.

Quy trình này lặp đi lặp lại tự động, không cần can thiệp thủ công, đảm bảo năng suất ổn định và chất lượng đá trong suốt.


So sánh các thương hiệu máy làm đá viên 500kg/ngày

Thương hiệu Giá (triệu VNĐ) Công suất (W) Thùng chứa (kg) Chất liệu vỏ Bảo hành (tháng) Đặc điểm nổi bật
Fushima FSM500 170–200 2400 200 Inox 201/304 18 (máy nén), 12 (khác) Inverter thông minh, gas R404A
Snooker SK-500P 160–190 2200 180 Inox + Nhựa ABS 12 Kích thước nhỏ gọn, giá phải chăng
Kenshin KS-MD500 155–185 2500 250 Inox 201/304 18 (máy nén), 12 (khác) Thiết kế sang trọng, vận hành êm ái
Hải Âu HA-500 145–175 2300 280 Inox nguyên khối 12 Linh kiện châu Âu, đạt chuẩn ISO 9001
Snow Village AP-500 140–170 2000 250 Inox 201 + PVC 12 Tiết kiệm điện đến 50%
P-EMIC P-500W 135–165 2400 200 Inox cao cấp 18 Tích hợp PLC thông minh, dễ lập trình

Bảng so sánh giúp dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp dựa trên ngân sách, công suất, dung tích thùng chứa và tính năng đặc biệt.


Phân tích chi tiết từng thương hiệu

1. Fushima FSM500

  • Độ bền và hiệu suất: Thiết bị đạt 80–100% công suất ngay cả khi nhiệt độ môi trường lên tới 32°C.

  • Công nghệ Inverter: Điều tiết dòng điện, giúp tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ máy nén.

  • Hệ thống điều khiển thông minh: Tự chẩn đoán lỗi, hiển thị mã lỗi giúp kỹ thuật viên dễ dàng khắc phục.

  • Nhược điểm: Giá thành cao, chi phí đầu tư ban đầu khoảng 170–200 triệu đồng.

2. Snooker SK-500P

  • Ưu điểm: Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp không gian chật hẹp; giá cả cạnh tranh, phù hợp với doanh nghiệp mới khởi nghiệp.

  • Nhược điểm: Thùng chứa đá và công suất thấp hơn so với các dòng inox toàn bộ; độ bền không bằng inox 304.

3. Kenshin KS-MD500

  • Ưu điểm: Vỏ ngoài inox 201/304 bóng đẹp, thiết kế tinh tế; máy nén cao cấp cho hiệu suất ổn định.

  • Nhược điểm: Giá cao, phụ tùng thay thế có thể đắt hơn.

4. Hải Âu HA-500

  • Ưu điểm: Linh kiện nhập khẩu từ Châu Âu, đạt chứng chỉ CE; thùng chứa lớn 280kg, phù hợp nhu cầu cao.

  • Nhược điểm: Thiết kế đơn giản, ít tính năng thông minh so với model Inverter.

5. Snow Village AP-500

  • Ưu điểm: Công nghệ tiết kiệm điện 50%, thân thiện với vận hành dài hạn và chi phí điện.

  • Nhược điểm: Công suất làm lạnh hơi khiêm tốn (2000W), thời gian làm đá lâu hơn.

6. P-EMIC P-500W

  • Ưu điểm: Tích hợp PLC thông minh, dễ lập trình và kết nối với hệ thống quản lý trung tâm.

  • Nhược điểm: Chi phí lập trình ban đầu cao, đòi hỏi kỹ thuật viên có chuyên môn.


Ưu điểm và nhược điểm chung

Ưu điểm nổi bật

  • Hiệu suất cao, ổn định: Duy trì 80–100% công suất thiết kế trong điều kiện nhiệt độ 20–32°C, cho đá viên trong suốt, lâu tan gấp 4–5 lần so với đá bình thường.

  • Quy trình khép kín: Từ lọc nước tới tạo đá hoàn toàn tự động, giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn và tạp chất.

  • Tiết kiệm chi phí dài hạn: Tự sản xuất đá giúp giảm 40–60% chi phí so với mua ngoài, đồng thời chủ động nguồn cung.

  • Đa dạng lựa chọn: Nhiều thương hiệu, model, mức giá và tính năng phù hợp với quy mô và ngân sách khác nhau.

Nhược điểm cần lưu ý

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao: Giá máy dao động 135–200 triệu đồng; hoàn vốn từ 12–18 tháng.

  • Yêu cầu không gian và điện 3 pha: Máy có kích thước lớn, cần mặt bằng và hệ thống điện ổn định; tiếng ồn khi vận hành có thể ảnh hưởng môi trường xung quanh.

  • Phụ thuộc vào nguồn nước: Cần sử dụng nước đã qua lọc RO để bảo vệ máy và đảm bảo chất lượng đá, tốn chi phí duy trì hệ lọc.


Chi phí vận hành chi tiết

Hạng mục chi phí Chi phí (VNĐ/tháng) Ghi chú
Điện năng (80–100 kWh/ngày) 7.200.000 – 9.000.000 Tính theo giá 3.000 VNĐ/kWh
Nước sử dụng (~0.6 m³/ngày) 540.000 – 720.000 Nước máy + RO lọc (30.000 VNĐ/m³)
Nhân công (1–2 người) 12.000.000 – 18.000.000 Lương + BHXH
Bảo trì định kỳ 250.000 – 500.000 Thay nhớt, lõi lọc, vệ sinh
Vận chuyển/phân phối 2.000.000 – 4.000.000 Xe tải, xăng dầu, tài xế
Khấu hao máy móc 3.500.000 – 5.000.000 Khấu hao 10 năm
TỔNG CHI PHÍ/THÁNG 25.490.000 – 37.220.000 Chưa tính lợi nhuận, thuế

Trong đó, điện năng chiếm khoảng 25% tổng chi phí, nhân công chiếm 45–48%. Để tối ưu, doanh nghiệp nên cân nhắc đầu tư máy tiết kiệm điện và lắp đặt hệ thống điện mặt trời nếu có điều kiện.


Hướng dẫn sử dụng và bảo trì

Quy trình vận hành cơ bản

  1. Khởi động máy:

    • Bật aptomat tổng, cấp nguồn điện.

    • Vặn van hút máy nén vài vòng.

    • Bật công tắc bơm nước.

    • Nhấn nút khởi động trong 2 giây rồi thả.

    • Điều chỉnh van hút đến vị trí tối ưu.

  2. Theo dõi vận hành:

    • Kiểm tra dòng điện, áp suất cao/thấp.

    • Quan sát thời gian làm đá (18–25 phút/mẻ).

    • Đảm bảo mực nước và chất lượng đá.

    • Máy sẽ tự dừng khi thùng đầy, tự khởi động khi đá được lấy.

Lịch bảo trì định kỳ

  • Hằng ngày:

    • Vệ sinh thùng chứa đá và khu vực xung quanh.

    • Kiểm tra hoạt động bơm và mực nước.

    • Quan sát chất lượng đá viên.

  • Hằng tháng:

    • Thay lõi lọc nước thô và tinh.

    • Vệ sinh dàn ngưng, quạt làm mát.

    • Kiểm tra áp suất gas, mức dầu nhớt máy nén.

  • 6 tháng/lần:

    • Thay dầu máy nén.

    • Vệ sinh toàn bộ đường ống nước.

    • Hiệu chuẩn cảm biến nhiệt độ, áp suất.


Ứng dụng và thị trường mục tiêu

Nhóm khách hàng chính

  1. Nhà hàng – Khách sạn:

    • Nhu cầu đá viên 300–500kg/ngày cho pha chế đồ uống, bảo quản thực phẩm.

    • Cần đá trong suốt, “đá già” lâu tan, đảm bảo thẩm mỹ.

  2. Quán bar – Café:

    • Yêu cầu đá chất lượng cao, không tạp chất để pha cocktail và đồ uống cao cấp.

    • Chuỗi 3–5 điểm bán phù hợp với máy 500kg/ngày.

  3. Cơ sở chế biến thực phẩm:

    • Dùng đá để bảo quản hải sản, thịt tươi, sản phẩm đông lạnh.

    • Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm nghiêm ngặt.

Xu hướng phát triển 2025

  • Tiết kiệm năng lượng: Sản phẩm tích hợp công nghệ Inverter, môi chất lạnh thân thiện môi trường.

  • Tích hợp IoT & Smart Control: Giám sát, điều khiển từ xa qua app, cảnh báo lỗi real-time.

  • Sử dụng năng lượng tái tạo: Kết hợp pin mặt trời, năng lượng gió để vận hành “xanh”.

  • Định hướng bền vững: Vật liệu thân thiện, dễ tái chế, giảm thiểu thất thoát nước.

Nhu cầu tăng mạnh nhờ sự phát triển của ngành F&B, du lịch và ý thức về an toàn thực phẩm ngày càng cao.


Kết luận và khuyến nghị

Máy làm đá viên 500kg/ngày là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp quy mô vừa có nhu cầu đá tinh khiết ổn định. Với chi phí đầu tư từ 135–200 triệu đồng, chi phí vận hành khoảng 25–37 triệu/tháng, thời gian hoàn vốn trung bình 12–18 tháng, đây là lựa chọn mang lại hiệu quả kinh tế dài hạn.

Bạn nên đầu tư khi:

  • Nhu cầu sử dụng trên 300kg/ngày.

  • Muốn chủ động chất lượng và thời gian cung ứng đá.

  • Có không gian và hạ tầng điện phù hợp.

  • Lên kế hoạch kinh doanh dài hạn trên 3 năm.

Lựa chọn thương hiệu tùy theo:

  • Ngân sách: P-EMIC, Snow Village phù hợp ngân sách hạn chế.

  • Yêu cầu kỹ thuật cao: Fushima, Hải Âu nổi bật về độ bền và tính năng thông minh.

  • Tiết kiệm điện: Snow Village AP-500, Kenshin KS-MD500.

Hy vọng bài viết giúp bạn có cái nhìn toàn diện để đưa ra quyết định đầu tư máy làm đá viên 500kg/ngày phù hợp, tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng đá tinh khiết. Chúc bạn thành công!

Facebook
Pinterest
Twitter
LinkedIn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

LIÊN HỆ

Vui lòng để lại họ trên và email để được tư vấn

Bài viết mới

Related Article